Có 2 kết quả:
預製 yù zhì ㄩˋ ㄓˋ • 预制 yù zhì ㄩˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prefabricated
(2) precut
(3) to prefabricate
(2) precut
(3) to prefabricate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prefabricated
(2) precut
(3) to prefabricate
(2) precut
(3) to prefabricate
Bình luận 0