Có 2 kết quả:

預製 yù zhì ㄩˋ ㄓˋ预制 yù zhì ㄩˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prefabricated
(2) precut
(3) to prefabricate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prefabricated
(2) precut
(3) to prefabricate

Bình luận 0